× |
|
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC85DVM/RZFC85DY1 (3.5 HP, Inverter)
1 x
34,000,000 ₫
|
34,000,000 ₫ |
|
34,000,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Daikin 2FDN200HY1/RCN100HY19 (20.0 HP)
1 x
220,011,001,910,019 ₫
|
220,011,001,910,019 ₫ |
|
220,011,001,910,019 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Daikin FDBNQ18MV1V/RNQ18MV1V (2.0 HP)
1 x
19,900,000 ₫
|
19,900,000 ₫ |
|
19,900,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V (3.0 HP, Không dây)
2 x
27,370,000 ₫
|
27,370,000 ₫ |
|
54,740,000 ₫ |
× |
|
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin FMA71RVMV9 (3.0 HP)
3 x
12,936,000 ₫
|
12,936,000 ₫ |
|
38,808,000 ₫ |
× |
|
MCB (CP) thông minh kết nối WiFi kèm theo dõi công suất điện (220V, 2P, 63A)
1 x
350,000 ₫
|
350,000 ₫ |
|
350,000 ₫ |
× |
|
Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC25VH1 (1.0 HP)
1 x
7,880,000 ₫
|
7,880,000 ₫ |
|
7,880,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Mitsubishi Heavy FDUM71YA-W5 (3.0 HP, Inverter)
1 x
33,260,000 ₫
|
33,260,000 ₫ |
|
33,260,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Daikin FBFC85DVM9/RZFC85DY1 (3.5 HP, Inverter)
1 x
31,800,000 ₫
|
31,800,000 ₫ |
|
31,800,000 ₫ |
× |
|
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin FMA50RVMV9 (2.0 HP)
1 x
11,613,000 ₫
|
11,613,000 ₫ |
|
11,613,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM/RZF140CYM (5.5 HP, Inverter)
1 x
64,400,000 ₫
|
64,400,000 ₫ |
|
64,400,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Daikin FDBNQ13MV1V/RNQ13MV1V (1.5 HP)
1 x
15,800,000 ₫
|
15,800,000 ₫ |
|
15,800,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19 (2.0 HP)
1 x
23,640,000 ₫
|
23,640,000 ₫ |
|
23,640,000 ₫ |
× |
|
Dàn lạnh treo tường Multi Mitsubishi Heavy SRK35ZSS-W5 (1.5 HP)
1 x
5,250,000 ₫
|
5,250,000 ₫ |
|
5,250,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Daikin 3FGN350HY1 (35 HP)
1 x
284,400,000 ₫
|
284,400,000 ₫ |
|
284,400,000 ₫ |
× |
|
Quạt chắn gió Oulai FM3512D
1 x
3,600,000 ₫
|
3,600,000 ₫ |
|
3,600,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh treo tường Daikin FTF35XAV1V/RF35XAV1V (1.5 HP)
1 x
9,150,000 ₫
|
9,150,000 ₫ |
|
9,150,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM/RZF125CYM (5.0 HP, Inverter, Không dây)
1 x
58,400,000 ₫
|
58,400,000 ₫ |
|
58,400,000 ₫ |
|