× |
|
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT50YA-W5 (2.0 HP, Inverter, điều khiển dây)
1 x
27,420,000 ₫
|
27,420,000 ₫ |
|
27,420,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh treo tường Daikin FTF50XV1V/RF50XV1V (2.0 HP)
1 x
14,420,000 ₫
|
14,420,000 ₫ |
|
14,420,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh âm trần Daikin FFFC60AVM/RZFC60DVM (2.5 HP, Inverter)
1 x
30,500,000 ₫
|
30,500,000 ₫ |
|
30,500,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Daikin FBA125BVMA9/RZF125CVM (5.0 HP, Inverter)
1 x
45,000,000 ₫
|
45,000,000 ₫ |
|
45,000,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT140YA-W5 (5.5 HP, Inverter, điều khiển dây)
1 x
48,040,000 ₫
|
48,040,000 ₫ |
|
48,040,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy FDF125CSV-S5 (5.0 HP, điều khiển không dây)
4 x
37,520,000 ₫
|
37,520,000 ₫ |
|
150,080,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Mitsubishi Heavy FDUM50YA-W5 (2.0 HP, Inverter, điều khiển dây)
1 x
23,590,000 ₫
|
23,590,000 ₫ |
|
23,590,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh treo tường Daikin FTF25XAV1V/RF25XAV1V (1.0 HP)
1 x
7,070,000 ₫
|
7,070,000 ₫ |
|
7,070,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YXP-W5 (1.0 HP, Inverter)
1 x
8,490,000 ₫
|
8,490,000 ₫ |
|
8,490,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Daikin FDMNQ26MV1/RNQ26MV19 (3.0 HP)
1 x
28,800,000 ₫
|
28,800,000 ₫ |
|
28,800,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE50YA-W5 (2.0 HP, Inverter)
1 x
24,100,000 ₫
|
24,100,000 ₫ |
|
24,100,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Mitsubishi Heavy FDUM40YA-W5 (1.5 HP, Inverter, điều khiển dây)
1 x
20,830,000 ₫
|
20,830,000 ₫ |
|
20,830,000 ₫ |
× |
|
Dàn lạnh âm trần Multi Daikin FFA60RV1V (2.5 HP)
1 x
13,377,000 ₫
|
13,377,000 ₫ |
|
13,377,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh treo tường LG V13APFUV (1.5 HP, Inverter)
1 x
13,660,000 ₫
|
13,660,000 ₫ |
|
13,660,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Daikin FDBNQ13MV1V/RNQ13MV1V (1.5 HP)
1 x
15,800,000 ₫
|
15,800,000 ₫ |
|
15,800,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Daikin FBFC40DVM9/RZFC40DVM (1.5 HP, Inverter)
1 x
16,990,000 ₫
|
16,990,000 ₫ |
|
16,990,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh treo tường Daikin FTF25UV1V/RF25UV1V (1.0 HP)
1 x
7,490,000 ₫
|
7,490,000 ₫ |
|
7,490,000 ₫ |
|