× |
|
MCB (CP) thông minh kết nối WiFi kèm theo dõi công suất điện (220V, 2P, 63A)
4 x
350,000 ₫
|
350,000 ₫ |
|
1,400,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MY1 (4.0 HP, Phin lọc)
4 x
37,540,000 ₫
|
37,540,000 ₫ |
|
150,160,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh treo tường Daikin FTKY35WAVMV/RKY35WAVMV (1.5 HP, Inverter)
4 x
13,700,000 ₫
|
13,700,000 ₫ |
|
54,800,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1 (3.5 HP, Phin lọc)
4 x
33,010,000 ₫
|
33,010,000 ₫ |
|
132,040,000 ₫ |
× |
|
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM25RVMV (1.0 HP)
2 x
4,018,000 ₫
|
4,018,000 ₫ |
|
8,036,000 ₫ |
× |
|
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXP25RVMV (1.0 HP)
2 x
7,693,000 ₫
|
7,693,000 ₫ |
|
15,386,000 ₫ |
× |
|
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM100ZM-S (4.0 HP, Inverter)
1 x
43,980,000 ₫
|
43,980,000 ₫ |
|
43,980,000 ₫ |
× |
|
Dàn nóng Multi NX Daikin 5MKM100RVMV (4.0 HP)
2 x
41,993,000 ₫
|
41,993,000 ₫ |
|
83,986,000 ₫ |
× |
|
Dàn lạnh treo tường Multi S Daikin CTKC50SVMV (2.0 HP)
2 x
7,154,000 ₫
|
7,154,000 ₫ |
|
14,308,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1/RNQ42MY1 (5.0 HP, Không dây, Phin lọc)
1 x
41,500,000 ₫
|
41,500,000 ₫ |
|
41,500,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1/RNQ42MY1 (5.0 HP, Phin lọc)
2 x
40,690,000 ₫
|
40,690,000 ₫ |
|
81,380,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh giấu trần Mitsubishi Heavy FDU125YA-W5 (5.0 HP, Inverter, điều khiển dây)
2 x
42,430,000 ₫
|
42,430,000 ₫ |
|
84,860,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh treo tường Daikin FTKZ25VVMV/RKZ25VVMV (1.0 HP, Inverter)
2 x
14,110,000 ₫
|
14,110,000 ₫ |
|
28,220,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC50DVM/RZFC50DVM (2.0 HP, Inverter)
1 x
25,300,000 ₫
|
25,300,000 ₫ |
|
25,300,000 ₫ |
× |
|
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19 (2.0 HP, Phin lọc)
2 x
24,330,000 ₫
|
24,330,000 ₫ |
|
48,660,000 ₫ |
|