Thiết bị lọc nước ET101 – Trên bồn rửa
Thiết bị lọc nước ET101 – Trên bồn rửa
Máy lọc nước ET101 với công nghệ lọc 1 lõi đạt tiêu chuẩn quốc tế, sản xuất tại Nhật Bản giúp loại bỏ 13 tạp chất nhỏ đến 0.1mm cùng gỉ sắt, clo dư nhưng vẫn giữ lại khoáng chất cần thiết cho cơ thể, cho nước có vị ngon tự nhiên.
- Máy lọc không dùng điện, không lãng phí nước
- Quy trình lắp đơn giản, điều chỉnh vòi nước linh hoạt và dễ dàng
- Vị trí lắp đặt: Đặt trên bồn rửa hoặc vòi nước sử dụng trong nhà
CHẤT LƯỢNG NƯỚC SAU KHI LỌC
- Chất lượng nước được kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam.
- Tại Việt Nam, chúng tôi đã tiến hành kiểm định mẫu nước sau lọc tại 2 khu vực TP. Hồ Chí Minh và TP. Hà Nội.
Tiêu chuẩn Việt Nam:
- QCVN 01:2009/BYT
- QCVN 6-1:2010/BYT
Nơi thử nghiệm:
- Viện Pasteur
- Viện Y tế Cộng Đồng TP. HCM
- Viện kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm Quốc Gia Hà Nội
Các tiêu chuẩn khác
- Tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201
NƯỚC SAU LỌC CÓ THỂ UỐNG TRỰC TIẾP
- Vị trí lắp đặt: Loại đặt trên mặt bồn.
- Không sử dụng điện, an toàn, tiết kiệm.
- Thời hạn sử dụng bộ lọc: 12 tháng (20L/ngày) – Sau thời gian này chỉ cần thay bộ lọc mới UZC2000E
Thông số kỹ thuật
MODEL | ET101 | TẠP CHẤT LOẠI BỎ (TIÊU CHUẨN JIS S 3201) | |
---|---|---|---|
Mã bộ lọc | UZC2000E | Clo dư | 40,000L (loại bỏ 80%) |
Công suất lọc | 8,000 Lít | Độ đục | 20,000L (tốc độ dòng chảy 50%) |
Lưu lượng nước qua bộ lọc | 3 Lít/ phút | Chất Trihalometthanes | 8,000L (loại bỏ 80%) |
Áp suất làm việc tối thiểu | 0.07 MPa | Chất Chloroform | 8,000L (loại bỏ 80%) |
Công nghệ lọc | Mitsubishi Chemical Cleansui | Chất Bromodichloromethane | 10,000L (loại bỏ 80%) |
Lớp vải lưới không dệt | Chất Dibromochloromethane | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp sợi trao đổi ion | Chất Bromoform | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp than hoạt tính | Chì hòa tan | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp màng lọc sợi rỗng | CAT (nhóm hóa chất nông nghiệp) | 20,000L (loại bỏ 80%) | |
Thời hạn sử dụng bộ lọc | 12 tháng (20 Lít/ 1 ngày) | 2-MIB (nấm mốc) | 20,000L (loại bỏ 80%) |
(tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201) | Nhóm Tetrachloroethylene | 20,000L (loại bỏ 80%) | |
Kích thước (đường kính x cao) | 105mm x 217mm | Nhóm Trichlororoethylene | 20,000L (loại bỏ 80%) |
Trọng lượng (khi đầy nước) | 0.8 kg (1.4 kg) | Nhóm 1,1,1-trichloroethane | 0,000L (loại bỏ 80%) |
Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi, ống nối) | Nhựa ABS, Đồng, Polyethylene | GIỮ NGUYÊN KHOÁNG CHẤT TRONG NƯỚC | |
Phụ kiện | Bộ phụ kiện kết nối | Nguồn nước áp dụng : NƯỚC MÁY | |
Xuất xứ | Nhật Bản | Thành phần không thể loại bỏ | |
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn | JIS S 3201/ ISO9001-14001 | Muối hòa tan trong nước mặn (nước biển) | |
kiểm định quốc tế và Việt Nam | QCVN 01:2009/QCVN 6-1:2010/BYT | Các ion kim loại (trừ chì) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.