Thiết bị lọc nước EF102 – Lắp tại vòi
Thiết bị lọc nước EF102 – Lắp tại vòi
Được sản xuất 100% trong dây chuyền khép kín tại Nhật Bản. Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật. Ưu điểm nổi trội của thiết bị này chính là ứng dụng công nghệ màng lọc sợi rỗng, công nghệ tiên tiến do Mitsubishi nghiên cứu và phát triển trong suốt hơn 30 năm qua.
Mitsubishi Chemical Cleansui là thương hiệu được tin tưởng và ưa chuộng bậc nhất trên thị trường Nhật Bản cũng như nhiều quốc gia trên Thế Giới. Theo các số liệu thống kê được, thiết bị lọc nước Mitsubishi Chemical Cleansui chiếm thị phần số 1 về dòng lọc nước lắp dưới bồn rửa tại Nhật.
Máy lọc nước tại vòi Mitsubishi cleansui EF102: Chất lượng nước được kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam. Tại Việt Nam, chúng tôi đã tiến hành kiểm định mẫu nước sau lọc tại 2 khu vực TP. Hồ Chí Minh và TP. Hà Nội.
Tiêu chuẩn Việt Nam:
- QCVN 01:2009/BYT
- QCVN 6-1:2010/BYT
Nơi thử nghiệm:
- Viện Pasteur
- Viện Y tế Cộng Đồng TP. HCM
- Viện kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm Quốc Gia Hà Nội
Các tiêu chuẩn khác
- Tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201
- Chứng nhận NSF42 và NSF53 của Mỹ
NƯỚC SAU LỌC CÓ THỂ UỐNG TRỰC TIẾP
Thông số kỹ thuật
MODEL | EF102 | TẠP CHẤT LOẠI BỎ (TIÊU CHUẨN JIS S 3201) | |
---|---|---|---|
Mã bộ lọc | HGC9E-S | Clo dư | 900L (loại bỏ 80%) |
Công suất lọc | 900 Lít | Độ đục | 900L (tốc độ dòng chảy 50%) |
Lưu lượng nước qua bộ lọc | 1,6 Lít/ phút | Chất Trihalometthanes | 900L (loại bỏ 80%) |
Áp suất làm việc tối thiểu | 0.07 MPa | Chất Chloroform | 900L (loại bỏ 80%) |
Công nghệ lọc | Mitsubishi Chemical Cleansui | Chất Bromodichloromethane | 900L (loại bỏ 80%) |
Cấu tạo bộ lọc | Lớp vải lưới không dệt | Chất Dibromochloromethane | 900L (loại bỏ 80%) |
Lớp sợi trao đổi ion | Chất Bromoform | 900L (loại bỏ 80%) | |
Lớp than hoạt tính | Chì hòa tan | 900L (loại bỏ 80%) | |
Lớp màng lọc sợi rỗng | CAT (nhóm hóa chất nông nghiệp) | 900L (loại bỏ 80%) | |
Thời hạn sử dụng bộ lọc (tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201) |
3 tháng (10 Lít/ 1 ngày) | 2-MIB (nấm mốc) | 900L (loại bỏ 80%) |
Nhóm Tetrachloroethylene | 900L (loại bỏ 80%) | ||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 126 x 112 x 79mm | Nhóm Trichlororoethylene | 900L (loại bỏ 80%) |
Trọng lượng (khi đầy nước) | 310g (430g) | Nhóm 1,1,1-trichloroethane | 900L (loại bỏ 80%) |
Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi) | Nhựa ABS | ||
Phụ kiện | Bộ phụ kiện kết nối | GIỮ NGUYÊN KHOÁNG CHẤT TRONG NƯỚC | |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nguồn nước áp dụng : NƯỚC MÁY | |
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn kiểm định quốc tế và Việt Nam |
JIS S 3201/ ISO9001-14001 QCVN 01:2009/QCVN 6-1:2010/BYT |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.