Máy lạnh âm trần Cassette TOSHIBA RAV-SE1001UP-ID/RAV-TE1001A8-ID
1. Kích thước thân máy TOSHIBA RAV-SE1001UP-ID/RAV-TE1001A8-ID được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với việc lắp đặt và bảo dưỡng


4. Máy lạnh âm trần TOSHIBA RAV-SE1001UP-ID/RAV-TE1001A8-ID có đèn led hiển thị màn hình có chức năng báo lỗi và dễ dàng sữa chữa


6. Chức năng tự làm sạch – Cơ chế tự động rửa
Lớp màng bao phủ “aqua resin” ngăn ngừa bụi bẩn bám vào cánh tản nhiệt.
Nước ngưng tụ sẽ tự trôi và sửa sạch bụi bẩn trên cánh tản nhiệt
Tự động sấy khô sau khi rửa sạch để ngăn chặn sự lây lan của nấm mốc
7. Dễ dàng bảo dưỡng
– Bộ lọc có độ bền cao, sử dụng được khoảng 1 năm, không cần bảo dưỡng.
– Cánh đảo gió không đọng sương và không có gờ: sẽ làm giảm lượng bụi bám vào và giúp lau chùi dẽ dàng.
– Có thể dễ dàng lau sạch bụi bẩn trên các bề mặt phẳng và thấp của thiết bị.
– Toàn bộ công tác bảo dưỡng được thực hiện ở bề mặt bên dưới.
Điện nguồn | 220v-240v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 36.000Btu/h (7.1Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 3.03Kw |
Lưu lượng gió | 28m3/phút (670 CFM) |
Kích thước | Dàn lạnh: 30 x 950 x 950 cm (with panel), 260 x 840 x 840 mm (without panel)
Dàn nóng: 890 x 900 x 320 mm |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 20Kg – Dàn nóng: 48Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/15.9mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas | R410 ( có sẳn) |
Lượng gas nạp | 1.2Kg cho mỗi 10m ống dẫn gas |
Kích thước ống thoát nước | uPVC 27 ( có cách nhiệt) |
Chiều dài đường ống tối đa | 50m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15m
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.